Có 2 kết quả:

以身相許 yǐ shēn xiāng xǔ ㄧˇ ㄕㄣ ㄒㄧㄤ ㄒㄩˇ以身相许 yǐ shēn xiāng xǔ ㄧˇ ㄕㄣ ㄒㄧㄤ ㄒㄩˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to give one's heart to
(2) to devote one's life to

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to give one's heart to
(2) to devote one's life to

Bình luận 0